khoa cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa cử+
- (cũ) System of former competition-examinations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa cử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoa cử":
khoa cử khoá chữ - Những từ có chứa "khoa cử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 766